Bàn phím:
Từ điển:
 
profil

tính từ

  • mặt nhìn nghiêng, mặt bên
    • Dessiner le profil de quelqu'un: vẽ mặt nhìn nghiêng của ai
    • de profil: nhìn nghiêng
  • hình dáng
    • Profil de la montagne: hình dáng ngọn núi
  • mặt cắt; biên dạng
    • Profil du sol: mặt cắt đất
    • profil en long: mặt cắt dọc
    • profil en travers: mặt cắt ngang