Bàn phím:
Từ điển:
 
profession

danh từ giống cái

  • nghề, nghề nghiệp
    • Profession d'avocat: nghề luật sư
  • lời tuyên bố
    • Faire profession d'athéisme: tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần
  • (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y
    • de profession: chuyên nghiệp, nhà nghề
    • Joueur de profession: con bạc nhà nghề
    • profession de foi: xem foi