Bàn phím:
Từ điển:
 
professer

ngoại động từ

  • bày tỏ công khai, tuyên bố
    • Professer une opinion: bày tỏ công khai một ý kiến
  • giảng dạy
    • Professer l'histoire: giảng dạy sử học

nội động từ

  • giảng dạy
    • Il professe dans un lycée: ông ấy giảng dạy ở một trường trung học