Bàn phím:
Từ điển:
 
profanation

danh từ giống cái

  • sự làm uế tạp
    • Profanation des choses saintes: sự làm uế tạp vật thiêng liêng
    • profanation du génie: (nghĩa bóng) sự làm uế tạp thiên tài