Bàn phím:
Từ điển:
 
productif

tính từ

  • sinh lợi
    • Activité peu productive: hoạt động ít sinh lợi
    • sol productif: đất trồng có lợi, đất tốt
  • (luật học, pháp lý) tạo pháp lực
  • (triết học) tạo kết qủa