Bàn phím:
Từ điển:
 
prodrome

danh từ giống đực

  • tiền triệu
    • Les prodromes de la fièvre typhoïde: (y học) tiền triệu của bệnh thương hàn
    • les prodromes d'une crise: tiền triệu của một cuộc khủng hoảng
  • sách dẫn