Bàn phím:
Từ điển:
 
proclamation

danh từ giống cái

  • sự công bố, sự tuyên bố
    • Proclamation d'un résultat: sự công bố một kết quả
  • lời công bố, bản tuyên ngôn
    • Proclamation d'indépendance: bản tuyên ngôn độc lập