Bàn phím:
Từ điển:
 
procédure

danh từ giống cái

  • thủ tục
    • Procédure de passation de service: thủ tục bàn giao công tác
  • (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng
    • Procédure dans les affaires civiles: trình tự tố tụng trong việc kiện dân sự