Bàn phím:
Từ điển:
 
procéder

nội động từ

  • bắt nguồn từ
    • Mladie qui procède d'une mauvaise hygiène: bệnh bắt nguồn từ thiếu vệ sinh
  • làm, hành động, tiến hành
    • Procéder avec ordre: tiến hành có thứ tự
    • il sera procédé à une enquête: sẽ tiến hành một cuộc điều tra
    • faire procéder à une étude géologique: cho tiến hành một cuộc khảo sát địa chất