Bàn phím:
Từ điển:
 
problème

danh từ giống đực

  • vấn đề
    • Problème social: vấn đề xã hội
    • cette est un vrai problème: việc đó là cả một vấn đề
  • bài toán
    • Problème d'algèbre: bài toán đại số
    • il n'y a pas de problème: (thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì