|
prix
danh từ giống đực
- giá
- giá trị
- Le prix du temps: giá trị của thời giờ
- giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng
- Remporter le prix à la course: được giải thưởng trong cuộc chạy đua
- Ce peintre était un prix de Rome: họa sĩ ấy là người được giải thưởng Rô-ma
- phần thưởng
- Distribution des prix: lễ phát phần thưởng
- à prix d'or: giá rất đắt
- à tout prix: bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng)
- au prix de: với giá là; phải bỏ ra, phải hy sinh (cái gì)+ với điều kiện là+ so với
- La fortune n'est rien au prix de la santé: tiền của không có nghĩa gì so với sức khỏe
- au prix fort: đắt quá
- chacun vaut son prix: ai cũng có ít nhiều giá trị
- donner du prix à: coi là có giá trị
- hors de prix: xem hors
- mettre à prix la tête de quelqu'un: treo giải thưởng để bắt (giết) ai
- n'avoir pas de prix: vô giá, quí lắm
- sans prix: vô giá
- valoir son prix: đáng giá
|