Bàn phím:
Từ điển:
 
privilège

danh từ giống đực

  • đặc quyền, đặc huệ
    • Ôter les privilèges d'une classe: bỏ những đặc quyền của một giai cấp
  • quyền (được) ưu đãi
    • Privilège d'âge: quyền ưu đãi vì tuổi tác
  • đặc tính riêng
    • La raison est un privilège de l'homme: lý tính là đặc tính riêng của loài người