Bàn phím:
Từ điển:
 
privé

tính từ

  • tư, riêng
    • Ecole privée: trường tư
    • Vie privée: đời tư
    • Propriété privée: tư hữu
    • Homme privé: tư nhân
    • Séance privée: buổi họp riêng
    • De source privée: theo nguồn tin riêng
    • conseil privé: (sử học) hội đồng cơ mật

Phản nghĩa

=Public

danh từ giống đực

  • đời tư
    • Dans le privé: trong đời tư
  • sở tư
    • Prendre un emploi dans le privé: làm việc sở tư