Bàn phím:
Từ điển:
 
privatif

tính từ

  • (ngôn ngữ học) phủ định
    • Préfixe privatif: tiền tố phủ định
  • (luật học, pháp lý) tước
    • Peine privative de liberté: hình phạt tước tự do, hình phạt giam

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiền tố phủ định