Bàn phím:
Từ điển:
 
priser

ngoại động từ

  • (văn học) mến chuộng
    • Priser un auteur: mến chuộng một tác giả
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá
    • Priser une armoire: đánh giá một cái tủ
  • hít
    • Priser du tabac: hít thuốc lá

phản nghĩa

=Discréditer, mépriser.