Bàn phím:
Từ điển:
 
priorité

danh từ giống cái

  • sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước
    • Priorité d'un événement par rapport à un autre: sự xưa hơn của một sự kiện so với một sự kiện khác
    • Nous discuterons ce point en priorité: chúng ta sẽ thảo luận điểm ấy trước
  • quyền ưu tiên
    • Carte de priorité: thẻ ưu tiên
  • (thân mật) người có thẻ ưu tiên
    • Laissez passer les priorités: hãy để cho những người có thẻ ưu tiên qua trước