|
principe
danh từ giống đực
- khởi nguyên, bản nguyên
- Dans le principe, les hommes étaient égaux: khởi nguyên mọi người đều bình đẳng
- căn nguyên, nguồn gốc
- Le travail est le principe de toute richesse: lao động là căn nguyên của mọi của cải
- yếu tố
- Les principes constituants: yếu tố cấu tạo
- nguyên lý; nguyên tắc
- Principe d'Archimède: nguyên lý ác-si-mét
- Principe d'organisation: nguyên tắc tổ chức
- (số nhiều) tôn chỉ; nguyên tắc đạo đức
- Fidèle à ses principes: trung thành với tôn chỉ của mình
- Homme sans principes: người không có nguyên tắc đạo đức
- (số nhiều) kiến thức cơ sở (về một môn khoa học...)
- de principe: về nguyên tắc
- Un acord de principe: một sự thỏa thuận về nguyên tắc
- en principe: về mặt nguyên tắc
- En principe, il est d'accord: ông ta đồng ý về mặt nguyên tắc
- Il critique tout par principe: theo nguyên tắc, anh ấy phê bình tất cả
- pour le principe: chỉ vì nguyên tắc mà thôi
- Demander quelque chose pour le principe: đòi hỏi điều gì chỉ vì nguyên tắc mà thôi
phản nghĩa
=Conséquence, exception.
|