Bàn phím:
Từ điển:
 
prince

danh từ giống đực

  • vua
    • Prince feudataire: (sử học) vua chư hầu
  • hoàng thân; vương công
  • người đứng đầu, trùm
    • Prince des poètes: trùm nhà thơ
    • Le prince des fous: (sử học) trùm bọ điên
    • en prince: theo cách đế vương
    • être bon prince: (thân mật) dễ tính; độ lượng
    • le fait du prince: việc làm độc đoán
    • princes de l'Eglise: giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục)
    • prince des apôtres: thánh pi-e
    • prince des ténèbres: qủy Xa Tăng
    • prince du sang: thân vương
    • vêtu comme un prince: ăn mặc sang
    • vivre comme un prince: sống đế vương