Bàn phím:
Từ điển:
 
primitive

tính từ

  • nguyên thủy
    • Temps primitif: thời nguyên thủy
    • Moeurs primitives: phong tục nguyên thủy
    • Groupe primitif: (toán học) nhóm nguyên thủy
    • couleurs primitives: màu cơ bản

danh từ giống đực

  • người nguyên thủy
    • Les primitifs d'Australie: những người nguyên thủy ở úc
  • (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước thời Phục hưng)

phản nghĩa

=Moderne, récent; civilisé, évolué.