Bàn phím:
Từ điển:
 

får s.n. (får|et, -, -a/-ene)

Thịt trừu, thịt cừu.
- Slakteren har en del får på lager,
-
fårekjøtt s.n. Thịt trừu, thịt cừu.
- fårepøsle s.fm. Xúc xích thịt trừu.
- fåreribbe s.fm. Sườn trừu muối.
- fåreskrott s.m. Thịt trừu nguyên con.

- fårikål s.m. Món thịt trừu nấu bắp cải.