Bàn phím:
Từ điển:
 
prime

danh từ giống cái

  • tiền bảo hiểm
  • tiền thưởng, tiền khuyến khích
  • hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng)
  • (mỉa mai) điều khuyến khích
    • Donner une prime à la paresse: khuyến khích tính lười biếng
    • faire prime: là của hiếm (nghĩa bóng), hiếm lắm
    • Faire prime sur le marché: hiếm lắm trên thị trường+ đá quý

tính từ

  • (toán học) dấu phẩy
    • A prime: a phẩy (a')
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu
    • de prime abord: xem abord
    • prime jeunesse: tuổi thanh xuân

danh từ giống cái

  • thế đầu (đánh kiếm)
  • (tôn giáo) kinh đầu ngày