Bàn phím:
Từ điển:
 
excurrent /'eksʌrənt/

tính từ

  • chảy ra
  • (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
  • (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)