Bàn phím:
Từ điển:
 
excruciating

tính từ

  • hết sức đau khổ
    • an excruciating migraine: một bệnh đau đầu hết sức đau đớn
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ