|
prévention
danh từ giống cái
- thành kiến
- Juger sans prévention: xét đoán không thành kiến
- Avoir des préventions contre quelqu'un: có thành kiến với ai
- (luật học, pháp lý) sự can phạm
- (luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời gian giam cứu
- biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh tật...)
- Prévention des accidents du travail: biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động
|