prévenir
ngoại động từ
- ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước
- Prévenir un malheur: phòng ngừa một tai họa
- Prévenir une objection: ngừa trước một sự bác bẻ
- đón trước
- Prévenir les désirs de quelqu'un: đón trước những mong muốn của người nào
- báo
- Prévenir la police: báo cho công an
- prévenir contre: gợi ác cảm đối với
- prévenir en faveur de: gợi thiện cảm đối với
phản nghĩa
=Tarder. Exiter, provoquer. Taire (se).