Bàn phím:
Từ điển:
 
preux

tính từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm

danh từ giống đực

  • (sử học) dũng sĩ
    • Charlemagne et ses preux: vua Sác-lơ-ma-nhơ và những dũng sĩ của ông