Bàn phím:
Từ điển:
 
preuve

danh từ giống cái

  • chứng cứ, bằng chứng
    • Faute de preuve: không có bằng chứng
  • điều chứng tỏ, dấu hiệu
    • Preuve d'affection: dấu hiệu quyến luyến
  • sự thử
    • Preuve d'un calcul: sự thử một con tính
    • à preuve à: (thân mật) với chứng cứ là
    • démontrer preuve en main: chứng minh có bằng chứng cụ thể
    • faire preuve de: tỏ ra
    • faire ses preuves: chứng minh khả năng của mình