Bàn phím:
Từ điển:
 
prêtre

danh từ giống đực

  • giáo sĩ, thầy tu
    • Prêtre bouddhique: thầy tu đạo Phật, nhà sư
    • Grand prêtre: giáo chủ (đạo Do Thái)
  • linh mục (Công giáo)