|
prêter
ngoại động từ
- cho vay; cho mượn
- Prêter un livre: cho mượn một quyển sách
- cấp, cho (có khi không dịch)
- Prêter asile: cho nương náu
- Prêter son assistance: giúp đỡ
- gán cho
- Prêter ses défauts aux autres: gán những khuyết điểm của mình cho người khác
- prêter à la petite semaine: cho vay nóng nặng lãi
- prêter attention: chú ý
- prêter la main à quelqu'un: giúp ai làm gì
- prêter l'oreille: xem oreille
- prêter main-forte: xem main-forte
- prêter serment: tuyên thệ
- prêter silence: làm thinh để nghe
- si Dieu lui prête vie: nếu trời để cho nó sống lâu
nội động từ
- làm đầu đề cho, khiến cho
- Prêter à la critique: làm đầu đề cho sự phê bình
- Prêter à rire: làm trò cười
- giãn
- étoffe qui prête: vải giãn
|