Bàn phím:
Từ điển:
 
prétention

danh từ giống cái

  • tham vọng, ý định
    • Afficher des prétentions excessives: phô bày những tham vọng quá đáng
  • sự tự phụ
    • Prétention ridicule: sự tự phụ buồn cười
  • yêu sách
    • Une prétention légitime: một yêu sách chính đáng
    • sans prétention: khiêm tốn, giản dị
    • Une maison coquette mais sans prétention: một ngôi nhà xinh nhưng giản dị

phản nghĩa

=Modestie, simplicité.