Bàn phím:
Từ điển:
 
prétendre

ngoại động từ

  • khẳng định, dám chắc là
    • Je prétends que c'est faux: tôi khẳng định là sai
  • có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn
    • Je ne prétends pas vous convaincre: tôi không có tham vọng thuyết phục anh
  • kheo; cho rằng
    • Il prétend gagner son procès: nó khoe là được kiện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đòi hỏi, yêu sách

nội động từ

  • có tham vọng, mơ ước
    • Prétendre aux honneurs: mơ ước danh vọng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ
    • Prétendre à l'esprit: tự phụ là có tài trí