Bàn phím:
Từ điển:
 
prêt

danh từ giống đực

  • sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn
    • Prêt à intérêt: sự cho vay lãi
    • Rendre un prêt: trả món đã mượn
  • (quân sự) phụ cấp
  • tiền lương vay trước