Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
présupposer
présupposition
présure
présurer
prêt
prête-nom
prêté
prétendant
prétendre
prétendu
prétendument
prétentieusement
prétentieux
prétention
prétention
prêter
prétérit
prétérition
prêteur
préteur
prétexte
prétexter
prétoire
prétonique
prétorial
prétorien
prêtraille
prêtre
prêtresse
prêtrise
présupposer
ngoại động từ
giả định trước
Présupposer un fait
:
giả định trước một sự việc
cần phải có trước
L'étude de la psychologie présuppose celle de la physiologie
:
việc học tập tâm lý học cần phải có học sinh lý học trước