fantasi s.m. (fantasi|en, -er, -ene)
1. Sự tưởng tượng, óc tưởng tượng, trí tưởng tượng. - Bruk fantasien - fantasiløs a. Bất tài, không có óc tưởng tượng.
2. Sự mơ mộng, mơ tưởng, mộng tưởng.
- Der er fri fantasi.