Bàn phím:
Từ điển:
 
excess /ik'ses/

danh từ

  • sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
  • số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
    • neutron excess: (vật lý) số nnơtrôn dôi
  • sự thừa mứa
  • sự ăn uống quá độ
  • (số nhiều) sự làm quá đáng
  • (định ngữ) thừa, quá mức qui định
    • excess luggage: hành lý quá mức qui định

Idioms

  1. in excess of
    • hơn quá
  2. in excessl to excess
    • thừa quá
excess
  • (cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn
  • e. of nine số dư (khi chia cho chín)
  • e. of triangle góc dư của tam giác
  • spherical e. số dư cầu