Bàn phím:
Từ điển:
 
présager

ngoại động từ

  • báo trước
    • Présager le vent: báo trước sẽ có gió
  • thấy trước, đoán trước
    • Je ne présage rien de mauvais de ce que vous me dites: là tôi không thấy trước có gì là không hay theo những điều anh vừa mới nói với tôi