Bàn phím:
Từ điển:
 
except /ik'sept/

ngoại động từ

  • trừ ra, loại ra

nội động từ

  • phản đối, chống lại
    • to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai

giới từ

  • trừ, trừ ra, không kể

liên từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
except
  • sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)