Bàn phím:
Từ điển:
 
préparateur

danh từ

  • điều chế viên
    • Préparateur de laboratoire: điều chế viên phòng thí nghiệm
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị
    • Les préparateurs d'une révolution: những người chuẩn bị một cuộc cách mạng