Bàn phím:
Từ điển:
 
excel /ik'sel/

ngoại động từ (+ in, at)

  • hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
    • to others in courage: trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

nội động từ (+ in, at)

  • trội về, xuất sắc về (môn gì...)
    • to excel at mathematics: trội về môn toán, xuất sắc về môn toán