Bàn phím:
Từ điển:
 
préoccupation

danh từ giống cái

  • sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng
    • Les préoccupations d'une mère: những mối lo lắng của một người mẹ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thành kiến
    • Juger sans préoccupation: phán đoán không thành kiến