Bàn phím:
Từ điển:
 
prenant

tính từ

  • (luật học, pháp lý) nhận tiền
    • Partie prenante: bên nhận tiền
  • (như) préhensile
    • Queue prenante des singes: đuôi cầm nắm được của khỉ
  • lôi cuốn, hấp dẫn
    • Voix prenante: giọng nói lôi cuốn
  • dính
    • Glu prenante: nhựa dính