Bàn phím:
Từ điển:
 
prématuré

tính từ

  • sớm
    • Il est prématuré de dire cela: nói điều đó còn sớm quá
  • non; yểu
    • Accouchement prématuré: sự đẻ non
    • Mort prématurée: sự chết yểu
    • Un enfant prématuré: trẻ đẻ non

danh từ giống đực

  • trẻ đẻ non

phản nghĩa

=Tardif.