Bàn phím:
Từ điển:
 
préluder

nội động từ

  • thử giọng; dạo đàn
  • mở đầu
    • Préluder à une bataille par des escarmouches: mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
    • Les incidents qui ont préludé aux hostilités: những vụ rắc rối mở đầu chiến sự

phản nghĩa

=Conclure.