Bàn phím:
Từ điển:
 
préliminaire

tính từ

  • mở đầu, mào đầu
    • Discours préliminaire: lời mào đầu
  • sơ bộ
    • Convention préliminaire: thỏa ước sơ bộ

danh từ giống đực

  • (số nhiều) điều thỏa thuận sơ bộ; điều ước sơ bộ
    • Les préliminaires de la paix: điều ước hòa bình sơ bộ
    • Préliminaires de conciliation: những điều thỏa thuận sơ bộ về hòa giải

phản nghĩa

=Conclusion.