Bàn phím:
Từ điển:
 
prélever

ngoại động từ

  • trích, lấy (ra)
    • Prélever une somme: trích một món tiền
    • Prélever du sang: (y học) lấy máu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thu
    • Prélever un impôt: thu thuế