Bàn phím:
Từ điển:
 
préhenseur

tính từ

  • (sinh vật học) cầm nắm
    • Organes préhenseurs: cơ quan cầm nắm

danh từ giống đực

  • (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) bộ vẹt