Bàn phím:
Từ điển:
 

căn cứ

noun

  • Basis, foundation
    • có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi: there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
    • kết luận có căn cứ: a well-founded conclusion
  • Base
    • căn cứ hậu cần: a logistics base
    • căn cứ không quân: an air base
    • căn cứ quân sự: a military base

verb

  • To base oneself on
    • căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương: