Bàn phím:
Từ điển:
 
préfet

danh từ giống đực

  • tỉnh trưởng (Pháp)
  • (sử học) thái thú (cổ La Mã)
    • préfet de discipline: tổng giám thị (trường đạo)
    • préfet de police: cảnh sát trưởng (ở Pa-ri)
    • préfet des études: viên giám học (trường đạo)