Bàn phím:
Từ điển:
 
préfecture

danh từ giống cái

  • chức tỉnh trưởng; nhiệm kỳ tỉnh trưởng
  • tỉnh
    • Les bureaux de la préfecture: văn phòng tỉnh
    • aller à la préfecture: đi lên tỉnh
  • (sử học) chức thái thú; trấn (cổ La Mã)
    • préfecture de police: sở cảnh sát (ở Pa-ri)