Bàn phím:
Từ điển:
 
prééminence

danh từ giống cái

  • tính hơn hẳn, tính ưu việt; ưu thế
    • La prééminence de l'esprit: tính ưu việt của tinh thần
  • (từ cũ, nghĩa cũ) địa vị cao hơn

phản nghĩa

=Infériorité.